Có 2 kết quả:
馬海毛 mǎ hǎi máo ㄇㄚˇ ㄏㄞˇ ㄇㄠˊ • 马海毛 mǎ hǎi máo ㄇㄚˇ ㄏㄞˇ ㄇㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mohair (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mohair (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0