Có 2 kết quả:

馬海毛 mǎ hǎi máo ㄇㄚˇ ㄏㄞˇ ㄇㄠˊ马海毛 mǎ hǎi máo ㄇㄚˇ ㄏㄞˇ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mohair (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mohair (loanword)

Bình luận 0